Suzuki Ciaz Mới – Mẫu sedan đẳng cấp là sự kết hợp hoàn hảo tinh hoa của sự đẳng cấp và sang trọng. Ciaz Mới với sự đổi mới từ cốt lõi, thanh lịch ở vẻ ngoài, rộng rãi ở bên trong. Không chỉ là một chiếc ô tô, Ciaz Mới đích thực là mẫu sedan thuần chất đẳng cấp, truyền cảm hứng thay đổi bằng việc tạo nên những trải nghiệm khó quên.
Vượt lên trên các chuẩn mực thông thường của phân khúc sedan hạng B, Suzuki Ciaz Mới là sự lựa chọn thông minh, đem lại những trải nghiệm cao cấp xứng tầm.
✅ Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ. Ưu đãi trả góp chỉ với 0% lãi suất trong 06 tháng
ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể quy đổi thành tiền mặt lên tới 45 triệu đồng.
✅ QUÀ TẶNG & PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ CỰC LỚN KHÁC
✅ Liên hệ ngay Hotline (để nhận được ưu đãi và tư vấn tốt nhất):
Suzuki Ciaz Mới – Mẫu sedan đẳng cấp là sự kết hợp hoàn hảo tinh hoa của sự đẳng cấp và sang trọng. Ciaz Mới với sự đổi mới từ cốt lõi, thanh lịch ở vẻ ngoài, rộng rãi ở bên trong. Không chỉ là một chiếc ô tô, Ciaz Mới đích thực là mẫu sedan thuần chất đẳng cấp, truyền cảm hứng thay đổi bằng việc tạo nên những trải nghiệm khó quên.
Vượt lên trên các chuẩn mực thông thường của phân khúc sedan hạng B, Suzuki Ciaz Mới là sự lựa chọn thông minh, đem lại những trải nghiệm cao cấp xứng tầm.
✅ Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ. Ưu đãi trả góp chỉ với 0% lãi suất trong 06 tháng
ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể quy đổi thành tiền mặt lên tới 45 triệu đồng.
✅ QUÀ TẶNG & PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ CỰC LỚN KHÁC
✅ Liên hệ ngay Hotline (để nhận được ưu đãi và tư vấn tốt nhất):
Tận hưởng hành trình
Camera lùi quan sát góc rộng
Vô lăng mạ chrome sắc sảo
Hệ thống điều hoà không khí tự động
Khoang hành khách có không gian thoải mái và thiết kế hợp lý, với khoang để chân rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Hệ thống treo tiên tiến và khả năng cách âm, chống rung tuyệt hảo giúp tăng mức độ thoải mái cho hành khách.
Sự an tâm giúp nâng cao trải nghiệm lái xe, vì vậy Ciaz Mới được trang bị hàng loạt tính năng an toàn cao cấp.
Thân xe ứng dụng khung gầm công nghệ TECT (Total Effective Control Technology) giúp tối ưu sự bảo vệ an toàn cho người ngồi trong xe và duy trì độ bền bỉ của xe. Các công nghệ CAE và việc sử dụng hiệu quả thép cường độ cao khiến cho thân xe nhẹ và bền hơn.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp bánh xe không bị khóa cứng và duy trì ổn định để điều khiển tránh va chạm. Thêm vào đó, phân bổ lực phanh điện tử (EBD) giúp duy trì kiểm soát bằng cách tác động lực với độ lớn tối ưu vào bánh trước và bánh sau xe. Hỗ trợ lực phanh (BA) trong trường hợp người lái phanh gấp.
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi có thước đo và góc camera rộng cho tầm nhìn tốt ngay cả khi lái xe ban đêm hay trời mưa, đặc biệt là khu vực thấp dưới đuôi xe – nơi không thể quan sát được qua kính chiếu hậu.
Dây an toàn tiêu chuẩn được trang bị cho mỗi ghế với cơ chế tự căng và giới hạn lực nhưng vẫn tạo sự thoải mái cho người ngồi.
Tăng cường khả năng cách âm – Chống xóc
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1.505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
Số chỗ ngồi | người | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 | |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
Kiểu động cơ | K14B | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 | |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 2,875 |
Số 2 | 1,568 | |
Số 3 | 1,000 | |
Số 4 | 0,697 | |
Số lùi | 2,300 | |
Tỷ số truyền cuối | 4,375 |
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | ||
Phanh | Trước | mm | Đĩa thông gió |
Sau | mm | Tang trống | |
Hệ thống treo | Trước | mm | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | mm | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Mâm xe | 195/55R16 |
Trọng lượng không tải | kg | 1.020 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị) | Lít/100km | 4,72/ 5,79/7,65 |
Ghế trước | Gối tựa đầu x 2 |
Điều chỉnh độ cao (ghế lái) | |
Túi đựng đồ sau ghế x 2 | |
Ghế sau | Gối tựa đầu x2 |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Bệ tỳ tay | Trước và sau |
Đèn khoang hành lý | Có |
Thanh trang trí cốp sau | Có |
Túi khí SRS phía trước | 2 túi khí |
Dây đai an toàn | Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao. |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 | |
Có | |
Khoá cửa sau trẻ em | Có |
Thanh gia cố bên hông xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Đèn báo dừng trên cao | Có |
Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) | Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước | Có |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi | Có |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông | Có |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi | Có |