Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Super Carry Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
✅ Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ và phí nhiên liệu 7 triệu đồng
ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể quy đổi thành tiền mặt lên tới 25 triệu đồng.
✅ QUÀ TẶNG & PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ CỰC LỚN
✅ Khách hàng chỉ cần đưa trước 20% giá trị ( chỉ 80 triệu đồng) là nhận xe.
✅ Liên hệ ngay Hotline (để nhận được ưu đãi và tư vấn tốt nhất):
Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Super Carry Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
✅ Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ và phí nhiên liệu 7 triệu đồng
ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể quy đổi thành tiền mặt lên tới 25 triệu đồng.
✅ QUÀ TẶNG & PHỤ KIỆN GIÁ TRỊ CỰC LỚN
✅ Khách hàng chỉ cần đưa trước 20% giá trị ( chỉ 80 triệu đồng) là nhận xe.
✅ Liên hệ ngay Hotline (để nhận được ưu đãi và tư vấn tốt nhất):
Chiều dài tổng thể | mm | 3,290 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,395 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng | mm | 1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng | mm | 1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng | mm | 1,190 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
Đơn vị | Kg |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 740 |
Tải trọng | 580 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Hành trình làm việc | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
Kiểu hộp số | 5 số tới, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ||
Số 1 | 3.579 | |
Số 2 | 2.094 | |
Số 3 | 1.530 | |
Số 4 | 1.000 | |
Số 5 | 0.855 | |
Số lùi | 3.727 | |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 |
Hệ thống lái | Thanh – bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhịp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 32 |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |