Bảo dưỡng động cơ xe ô tô lần đầu rất quan trọng để đảm bảo xe hoạt động một cách an toàn và hiệu quả từ giai đoạn đầu của chủ sở hữu. Mặc dù các hãng xe ô tô có thể có quy định khác nhau về thời điểm cụ thể của bảo dưỡng động cơ, nhưng mức bảo dưỡng lần đầu thường rơi vào khoảng từ 3.000 km đến 5.000 km, tương đương với 3 đến 6 tháng sử dụng xe kể từ thời điểm xe hoạt động lần đầu tiên.
Sau đây, là các mốc bảo dưỡng xe theo số km dành cho các khách hàng lần đầu mua xe mọi người hãy tham khảo nhé!
1. Bảo dưỡng động cơ ô tô mới: 3.000km/ lần
Đối với những chiếc xe mới, việc tuân thủ quy trình bảo dưỡng định kỳ mỗi 3.000km là một bước cần thiết giúp động cơ duy trì tình trạng hoạt động tốt nhất ngay từ đầu. Thay dầu động cơ thường xuyên sẽ giúp loại bỏ các mạt kim loại và cặn bẩn tích tụ trong giai đoạn đầu, ngăn ngừa sự mài mòn sớm của các chi tiết bên trong động cơ.
Quy trình bảo dưỡng 3.000km/ lần bao gồm thay dầu động cơ và lọc dầu, kiểm tra và bổ sung nước làm mát; dầu phanh; dầu trợ lực lái và nước rửa kính, kiểm tra hệ thống phanh và lốp xe, kiêm tra hệ thống đèn chiếu sáng và hệ thống điện tử trên xe.
2. Bảo dưỡng thay dầu động cơ: 5.000 – 10.000km/ lần
Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất ô tô, dầu động cơ nên được thay mới sau mỗi 5.000 – 10.000 km hoặc mỗi 6 tháng, tùy thuộc vào điều kiện nào đến trước.
Trong quá trình vận hành, dầu sẽ dần bị ôxi hóa và nhiễm bẩn bởi các hạt kim loại, bụi bẩn và cặn carbon. Nếu không được thay kịp thời, dầu bẩn sẽ mất đi khả năng bôi trơn, làm mát và bảo vệ, dẫn đến tăng ma sát, nhiệt độ cao và có thể gây ra các hỏng hóc nghiêm trọng cho động cơ.
Đối với những xe vận hành khoảng 20 – 30 km mỗi ngày với điều kiện lượng dầu máy liên tục được làm nóng thì mốc thời gian 5.000 – 10.000 km là khá chính xác và phù hợp. Động cơ trong tình trạng hoạt động ổn định, nhiệt độ dầu máy luôn được duy trì ở mức lý tưởng, giúp dầu phát huy tối đa tác dụng bôi trơn và bảo vệ.
Ngược lại, đối với những chiếc xe chỉ di chuyển dưới 20 km mỗi ngày thì nên thay dầu với mức thời gian sớm hơn. Nguyên nhân là bởi xe hoạt động ít hơn, dầu máy không đạt được nhiệt độ lý tưởng để phát huy tác dụng tối đa.
3. Bảo trì hệ thống trợ lực lái điện: 50.000km/ lần
Nếu xe của bạn được trang bị hệ thống trợ lực lái điện, việc bảo trì hệ thống này cũng quan trọng không kém so với các hệ thống động cơ khác.
Dù trợ lực lái điện không yêu cầu bảo dưỡng phức tạp như hệ thống trợ lực thủy lực, nó vẫn cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Thông thường, các hệ thống trợ lực lái được vận hành bằng thủy lực yêu cầu kiểm tra và thay thế dầu trợ lực sau mỗi 50.000 km hoặc theo lịch bảo dưỡng được nhà sản xuất đề ra.
4. Thay dầu hộp số sàn: 50.000km/ lần
Hộp số sàn là một bộ phận quan trọng của hệ truyền động, đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi mô-men xoắn từ động cơ đến bánh xe.
Dầu hộp số có nhiệm vụ bôi trơn các bánh răng và các bộ phận chuyển động bên trong hộp số, giúp giảm ma sát và mài mòn.
Theo thời gian, dầu này sẽ bị biến chất và chứa nhiều cặn bẩn do sự hao mòn của các bánh răng và tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Nếu không được thay kịp thời, dầu bẩn có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, từ việc khó chuyển số đến hư hỏng các bánh răng, thậm chí dẫn đến việc phải thay cả hộp số.
5. Thay dầu hộp số tự động: 50.000 – 100.000km/ lần
Hộp số tự động hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và áp lực lớn, dẫn đến sự mài mòn và hao mòn dần dần của dầu. Việc sử dụng dầu hộp số cũ có thể gây ra các vấn đề như tăng ma sát, độ nhớt giảm, và dẫn đến hỏng hóc hộp số hoặc các bộ phận liên quan.
Thường thì, việc thay dầu hộp số tự động được khuyến nghị khoảng 50.000 đến 100.000 km, tùy thuộc vào hướng dẫn của nhà sản xuất và điều kiện sử dụng của xe. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy hộp số hoạt động không mượt mà như trước, có tiếng kêu lạ hoặc cảm thấy dầu bẩn, bạn cũng nên kiểm tra và thay dầu hộp số sớm hơn
6. Thay lọc gió động cơ: 20.000 – 30.000km/ lần giá
Lọc gió cung cấp không khí sạch và lọc bụi trước khi đưa vào buồng đốt, từ đó tăng hiệu suất đánh lửa và đảm bảo khả năng vận hành mượt mà cho động cơ. Khi lọc gió bị bẩn, bụi bẩn và cặn có thể cản trở lưu thông của không khí vào buồng đốt. Kết quả là lượng không khí sạch đi vào động cơ bị giảm, gây ra các vấn đề:
- Khi lượng không khí sạch vào buồng đốt giảm, động cơ sẽ không đạt được tỷ lệ hỗn hợp nhiên liệu/khí quy định, làm giảm hiệu suất đốt cháy và công suất của động cơ.
- Với lượng không khí sạch giảm, hệ thống đốt cháy phải làm việc với tỷ lệ nhiên liệu không khí không cân đối, dẫn đến sự lãng phí nhiên liệu và tiêu hao nhiên liệu tăng lên.
- Khi động cơ không nhận được đủ lượng không khí sạch, có thể gây ra các cảm giác như gằn, rung lắc hoặc không mượt mà khi tăng tốc.
7. Thay bộ lọc nhiên liệu: 50.000 – 100.000km/ lần
Bộ lọc nhiên liệu giúp ngăn chặn các tạp chất và cặn bẩn làm hỏng các bộ phận quan trọng trong hệ thống cung cấp nhiên liệu, như bơm nhiên liệu và bộ phận phun nhiên liệu. Nếu không thay định kỳ, bộ lọc nhiên liệu có thể bị bão hòa và không thể lọc được các tạp chất nữa, gây ra các vấn đề về hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu của xe.
8. Thay thế bugi: 60.000 – 100.000km/lần
Thay thế bugi định kỳ là một phần không thể thiếu trong chương trình bảo dưỡng ô tô, với mốc thời gian thường nằm trong khoảng từ 60.000 đến 100.000km/lần. Bugi hoạt động không hiệu quả có thể dẫn đến các vấn đề như khởi động khó khăn, tiêu hao nhiên liệu tăng, hoặc hiệu suất động cơ giảm sút. Do đó, việc thay thế bugi định kỳ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hoạt động mượt mà và hiệu quả của động cơ.
- Bugi Iridium: Loại bugi này thường có một mốc tuổi thọ tương đối ngắn, khoảng 10.000 km sử dụng. Bugi Iridium được thiết kế để cung cấp hiệu suất tốt nhất trong khoảng thời gian ngắn, nhưng cần thay thế định kỳ để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Bugi Platium: Bugi Platium có một mốc tuổi thọ dài hơn, khoảng 40.000 km sử dụng. Loại bugi này cung cấp hiệu suất ổn định trong thời gian dài hơn trước khi cần phải thay thế.
9. Thay hệ thống dây an toàn: 80.000 – 100.000km/ lần
Trong quá trình sử dụng, các dây an toàn như dây đai an toàn và dây an toàn trẻ em có thể bị mài mòn, giãn ra hoặc bị hỏng do tác động của thời tiết, nhiệt độ và sự sử dụng hàng ngày.
Khoảng thời gian thay hệ thống dây an toàn thường nằm trong khoảng từ 80.000 đến 100.000 km, tùy thuộc vào hướng dẫn của nhà sản xuất và điều kiện sử dụng cụ thể của xe.
Đối với một số dòng xe, việc thay đổi này có thể cũng được căn chỉnh theo số km hoặc theo thời gian, ví dụ như mỗi 5 năm. Tuy nhiên, việc thay hệ thống dây an toàn không chỉ nên dựa trên mốc km hoặc thời gian, mà còn cần dựa vào tình trạng thực tế của dây an toàn
10. Thay dầu phanh: 2 năm/ lần
Phần dầu phanh trong hệ thống phanh có tác dụng truyền lực từ bơm chân phanh đến bình xác, giúp xe dừng lại an toàn và nhanh chóng. Tuy nhiên, dầu phanh dần mòn và lão hóa sau một thời gian sử dụng, dẫn đến giảm hiệu suất của hệ thống phanh và tăng nguy cơ hỏng hóc.
Thay dầu phanh định kỳ, khoảng 2 năm một lần, là cách tốt nhất để đảm bảo rằng hệ thống phanh luôn hoạt động tốt, đặc biệt trong những tình huống bất ngờ trên đường. Không chỉ giúp cải thiện hiệu suất phanh mà còn đảm bảo xử lý ổn định và an toàn cho người lái và hành khách.
11. Vệ sinh và thay nước làm mát động cơ: 100.000km/ lần
Thay nước làm mát và vệ sinh hệ thống làm mát động cơ tại mốc 100.000 km nhằm duy trì hiệu suất hoạt động của động cơ và đảm bảo an toàn khi lái xe. Quá trình này bao gồm việc thay thế toàn bộ lượng nước làm mát trong hệ thống bằng chất làm mát mới và làm sạch hoặc thay thế các phụ tùng như bơm nước, thermostat, ống nước, và các phớt.
12. Vệ sinh hệ thống làm mát: 3 năm/ lần
Thực hiện vệ sinh hệ thống làm mát được nhà sản xuất khuyến cáo 3 năm 1 lần giúp đảm bảo rằng hệ thống làm mát hoạt động đúng cách và không gặp phải các vấn đề tiềm ẩn.
Vệ sinh hệ thống làm mát sau mỗi 2-3 năm là một biện pháp quan trọng để loại bỏ các chất độc hại có thể tích tụ trong hệ thống. Những chất này không chỉ có thể gây ra rò rỉ hoặc hỏng hóc cho hệ thống, mà còn có thể ăn mòn các ống dẫn xả và gây tổn thương cho bình điện.
13. Kiểm tra dây cu-roa truyền động sau: 70.000 – 100.000km/ lần
Theo hướng dẫn của nhà sản xuất và các chuyên gia bảo dưỡng xe, thường khuyến nghị kiểm tra và thay đổi dây curoa truyền động sau mỗi khoảng 70.000 đến 100.000 km hoặc mỗi 4 đến 6 năm. Lịch trình kiểm tra và thay đổi này giúp đảm bảo rằng dây curoa truyền động sau vẫn đang hoạt động ổn định và an toàn cho xe của bạn
- SUZUKI VIỆT NHẬT BIÊN HÒA
- 22A Xa lộ Hà Nội, Khu phố 5, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai
- Hotline: 0913 794 051
- https://suzukivietnhatbienhoa.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/Suzukivietnhatbienhoa
- Youtube: https://www.youtube.com/@SuzukiVietNhatBienHoa